Có 2 kết quả:
軲轆 gū lù ㄍㄨ ㄌㄨˋ • 轱辘 gū lù ㄍㄨ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wheel
(2) to roll
(3) also pr. [gu1 lu5]
(2) to roll
(3) also pr. [gu1 lu5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wheel
(2) to roll
(3) also pr. [gu1 lu5]
(2) to roll
(3) also pr. [gu1 lu5]
Bình luận 0