Có 2 kết quả:

軲轆 gū lù ㄍㄨ ㄌㄨˋ轱辘 gū lù ㄍㄨ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wheel
(2) to roll
(3) also pr. [gu1 lu5]

Từ điển Trung-Anh

(1) wheel
(2) to roll
(3) also pr. [gu1 lu5]